Một số thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3

Thứ sáu, 28/9/2018, 0:0
Lượt đọc: 1057

Hiện nay, học Toán bằng Tiếng Anh đang dần trở thành một nhu cầu tất yếu đối với sự phát triển toàn diện về năng lực và trí tuệ của các em học sinh. Trẻ em học Toán thông qua tiếng Anh để lĩnh hội một phương pháp học mới, bước qua rào cản ngôn ngữ để tiếp cận kho kiến thức vô tận, tiếp cận môi trường học tập không biên giới. Từ đó, các em hình thành thói quen học chủ động và ý thức mình như một học sinh trong môi trường học tập quốc tế.

Để sử dụng có hiệu quả bộ sách Song ngữ Toán - Lớp 3, một yếu tố rất quan trọng là các em học sinh cần nắm vững các thuật ngữ Toán học Tiếng Anh. Bộ phận chuyên môn Tiếng Anh tiểu học giới thiệu Bảng tổng hợp các thuật ngữ Toán học tiếng Anh được sử dụng trong chương trình.

 

Chương 1: Ôn tập và bổ sung

Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

  • Compare: so sánh
  • 3-digit numbers: số có 3 chữ số
  • The greatest number: số lớn nhất
  • The least number: số bé nhất

Bài: cộng, trừ các số có 3 chữ số (không nhớ)

  • Without renaming: không nhớ
  • Calculate mentally: tính nhẩm
  • Set out: đặt tính
  • Arrange: sắp xếp

Bài: Cộng các số có 3 chữ số (có nhớ một lần)

  • Renaming once: nhớ 1 lần
  • Length: độ dài
  • Broken line: đường gấp khúc
  • Solve the problem: giải toán

Bài: Trừ các số có ba chữ số

  • Subtracting: phép trừ
  • Summary: tóm tắt

Bài: Ôn tập các bảng nhân

  • Multiplication table: bảng nhân
  • Perimeter: chu vi
  • Dimension: kích thước
  • Diagram: hình vẽ

Bài: Ôn tập các bảng chia

  • Division table: bảng chia
  • Expression: phép tính

Bài: Ôn tập về hình học

  • Geometry: hình học
  • Measure: đo
  • Square: hình vuông
  • Triangle: hình tam giác
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Quadrilateral: hình tứ giác
  • Line segment: đoạn thẳng

Chương 2: Phép nhân và phép chia trong phạm vi 1000

Bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (không nhớ)

  • Multiply: nhân
  • Multiplication: phép nhân
  • Multiplied by: nhân với
  • Single digit number: số có một chữ số

Bài: Bảng chia 6

  • Equal segments: các đoạn thẳng bằng nhau
  • Centimeter: cm

Bài: Tìm một trong các phần bằng nhau của một số

  • Equal portions: các phần bằng nhau
  • Divide: chia

    Bài: Phép chia hết và phép chia có dư

  • Division without remainders: phép chia hết (chia không có dư)
  • Division with remainders: phép chia có dư
  • Remainder: số dư
  • Divisor: số chia

Bài: Gấp một số lên nhiều lần (multiples of a number)

  • Increase: tăng
  • Times: số lần

     

    Bài: Giảm một số đi nhiều lần (portions of a number)

  • Decrease: giảm
  • Devided by: chia cho

    Bài: Tìm số chia

  • Dividend: số bị chia
  • Quotient: thương

Bài: Góc vuông, góc không vuông

  • Angels: góc
  • Right angels: góc vuông
  • Non-right angels: góc không vuông
  • Set-square: ê ke
  • Vertex: đỉnh
  • Side: cạnh

Bài: Bảng đơn vị đo độ dài

  • Metric length measures: đơn vị đo độ dài
  • Multiples of metre: lớn hơn mét
  • Submultiples of metre: nhỏ hơn mét

Bài: Bài toán giải bằng hai phép tính

  • Operation: phép tính

Bài: Gram

  • Weight: khối lượng
  • Weigh: cân nặng

    Bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số

  • Lower: hạ
  • Column: cột
  • Converge: gặp nhau

    Bài: Làm quen với biểu thức

  • Expressions: biểu thức
  • Value of expressions: giá trị của biểu thức

     

    Chương 3: Các số đến 10 000

    Bài: Các số có bốn chữ số

  • Thousands: nghìn
  • Multiples of 1000: các số tròn nghìn
  • Multiples of 100: các số tròn trăm

     

    Bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng

  • Point between two points: điểm ở giữa
  • Midpoint: trung điểm
  • Collinear: thẳng hàng
  • Correspond to: tương ứng với

    Bài: Tháng – Năm

  • Calendar: lịch
  • Last day: ngày cuối cùng
  • First day: ngày đầu tiên
  • Month: tháng
  • Year: năm

    Bài: Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính

  • Circle: hình tròn
  • Center: tâm
  • Diameter: đường kính
  • Radius: bán kính
  • Length: chiều dài

     

    Chương 4: Các số đến 100 000

    Bài: Các số có năm chữ số

  • 5-digit number: số có 5 chữ số
  • The greatest 5-digit number: số lớn nhất có năm chữ số
  • The least 5-digit number: số bé nhất có năm chữ số
  • Ten thousands: chục nghìn

    Bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000

  • Compare: so sánh
  • Among: trong số
  • In order: theo thứ tự
  • From the least to the greatest: từ bé đến lớn
  • From the greatest to the least: từ lớn đến bé

    Bài: Diện tích của một hình

  • Area: diện tích
  • Total area: tổng diện tích
  • Identical: như nhau, giống nhau

    Bài: Đơn vị đo diện tích, xăng-ti-mét vuông

  • Area units: đơn vị đo diện tích
  • Square centimeter: xăng-ti-mét vuông

    Bài: Diện tích hình chữ nhật

  • Length: chiều dài
  • Width: chiều rộng
  • Side: cạnh
  • Size: kích thước
  • Find: tính
  • Consist of: gồm, có

Tác giả: TH Võ Thị Sáu

Nguồn tin: Chuyên môn

Tin cùng chuyên mục

TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ THỊ SÁU

Địa chỉ:

68/18 Nguyễn Thị Búp, Khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh

Web: https://thvothisauq12.hcm.edu.vn

Email: vothisauq12@gmail.com

Điện thoại: 028.62550086

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích