Để sử dụng có hiệu quả bộ sách Song ngữ Toán - Lớp 1, một yếu tố rất quan trọng là các em học sinh cần nắm vững các thuật ngữ Toán học Tiếng Anh. Bộ phận chuyên môn Tiếng Anh tiểu học giới thiệu Bảng tổng hợp các thuật ngữ Toán học tiếng Anh được sử dụng trong chương trình.
KHỐI 1
CHƯƠNG 1: Numbers to 10: Các số trong phạm vi 10
- Signs: Dấu
- Shapes: Hình
Bài: Shapes
- Squares: Hình vuông
- Circles: Hình tròn
- Triangles: Hình tam giác
Bài: Sign
- Greater than/ more than: Dấu lớn hơn >
- Less than: Dấu bé hơn <
- Equal to: Dấu =
Bài: Numbers to 10
- Zero: số 0
- One: số 1
- Two: số 2
- Three: số 3
- Four: số 4
- Five: số 5
- Six: số 6
- Seven: số 7
- Eight: số 8
- Nine: số 9
- Ten: số 10
CHƯƠNG 2:
- Addition and subtraction within 10: Phép cộng và phép trừ trong phạm vi 10
- Write suitable number sentences: Viết phép tính thích hợp
Bài: Addition within 10
- Numbers within 100: Các số trong phạm vi 100
- Measuring length: Đo độ dài
- Problem solving: Giải bài toán
Bài: Điểm. Đoạn thẳng
- Points: điểm
- Line segments: đoạn thẳng
Bài: Đo độ dài đoạn thẳng
- Length: độ dài
- Longer: dài hơn
- Shorter: ngắn hơn
Bài: Thực hành đo độ dài
- Practicing measuring length: thực hành đo độ dài
- Hand span measurement: đo độ dài bằng gang tay
- Footstep measurement: đo độ dài bằng bước chân
- Arm span measurement: đo độ dài bằng sải tay
- Ruler measurement: đo độ dài bằng thước thẳng
Bài: Một chục. Tia số
- 1 ten: một chục
- Number line: tia số
Bài: Giải toán có lời văn
- Word problems: bài toán có lời văn
- Summary: tóm tắt
- Solution: bài giải
Bài: Xăng-ti-mét. Đo độ dài
- Centimetre: xăng-ti-mét
Bài: Các số tròn chục
- Whole tens: các số tròn chục
- Adding whole tens: cộng các số tròn chục
- Subtracting whole tens: trừ các số tròn chục
Bài: Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
- Inside: ở trong
- Outside: ở ngoài
- Shape: hình
Bài: Các số có hai chữ số
- Two- digit number: số có hai chữ số
Bài: So sánh các số có hai chữ số
- Comparing two-digit numbers: so sánh các số có hai chữ số
- Largest number: số lớn nhất
- Smallest number: số bé nhất
Bài: Bảng các số từ 1 đến 100
- 100- number chart: bảng các số từ 1 đến 100
- Just after: liền sau
- Just before: liền trước
CHƯƠNG 4
- Addition and subtraction within 100: phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100
- Measuring time: đo thời gian
- Without regrouping : không nhớ
- Plus: cộng
- Equals: bằng
- Keep: hạ
- Tens: chục
- Ones: đơn vị
- Mentally: nhẩm
- Calculate: tính
- Match: nối
- Minus: trừ
- Calculating sticks: que tính
- Largest: lớn nhất
- Smallest: bé nhất
- Connect: nối
- Clock: đồng hồ
- Time: thời gian
- The clock face: mặt đồng hồ
- The long hand: kim dài
- The short hand: kim ngắn